Fees valid from 01 July 2024
Exchange rate AUD/VND as of 01 Nov 2024: 16,287
All prices in Australian dollars, payable in Vietnamese Dong
TYPE OF TRAVEL DOCUMENT
|
AUD
|
VND
|
TOTAL (VND)
|
|
---|---|---|---|---|
Passports / Hộ chiếu loại thường |
||||
10-year passport (for persons 18 and over) Hộ chiếu có thời hạn 10 năm (dành cho người từ 18 tuổi trở lên) |
$398.00 |
|
9,380,000* | |
10-year passport (for persons 16 and under 18) Hộ chiếu có thời hạn 10 năm (dành cho người từ 16 đến 18 tuổi) |
$398.00 | 6,480,000 | 7,900,000* | |
5-year passport (for children under 16) Hộ chiếu có thời hạn 5 năm (dành cho trẻ em dưới 16 tuổi) |
$201.00 | 3,270,000 | 4,690,000* | |
5-year passport (optional for persons 75 and over) Hộ chiếu có thời hạn 5 năm (dành cho người từ 75 tuổi trở lên) |
$201.00 | 3,270,000 | 6,170,000* | |
Emergency Hộ chiếu khẩn được cấp tại nước ngoài |
$250.00 | 4,070,000 | 4,070,000 | |
Replacement** Hộ chiếu thay thế |
$250.00 | 4,070,000 | 4,070,000 | |
Observation made on passport after issue Ghi chú sau khi cấp hộ chiếu |
$20.00 | 330,000 | 330,000 | |
Other travel documents and services / Các loại giấy thông hành và phục vụ |
||||
Certificate of Identity / Giấy tờ tùy thân |
$250.00 | 4,070,000 | 4,070,000 | |
Document of Identity / Giấy thông hành |
$105.00 | 1,710,000 | 1,710,000 | |
Convention Travel Document / Giấy thông hành Liên Hợp Quốc |
$250.00 | 4,070,000 | 4,070,000 | |
Overseas surcharges / Phụ phí hộ chiếu áp dụng ngoài nước Úc |
||||
Adult and Senior / Người lớn |
$178.00 | 2,900,000 | ||
Child / Trẻ em |
$87.00 | 1,420,000 |
* Surcharge included / Bao gồm Phụ phí
** Only available to replace passports with full visa pages or minor damage or where a name change is not eligible for free replacement. Existing passport must have more than two years' validity remaining. Conditions apply, see www.passports.gov.au for more information / Hộ chiếu thay thế chỉ dành cho các trường hợp hộ chiếu hiện tại có đầy đủ số trang visa, hoặc bị hư hỏng nhẹ, hoặc đổi họ tên không thuộc tiêu chuẩn được gia hạn miễn phí. Hộ chiếu hiện tại phải còn hiệu lực trên 2 năm. Vui lòng truy cập www.passports.gov.au để biết thêm thông tin và các điều kiện áp dụng.
Methods of payment
- At Australia Post - EFTPOS, MasterCard, Visa or cash
- At a passport office – EFTPOS, MasterCard or Visa only
- Overseas – EFTPOS, MasterCard, Visa, American Express, or JCB only. Cash not accepted. Fees are subject to annual indexation. No GST is payable on passport fees.